Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thuần tuý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pur.
    • Lí tính thuần tuý
      raison pure;
    • Toán học thuần tuý
      mathématiques pures.
  • authentique.
    • Công nhân thuần tuý
      un ouvrier authentique
    • chủ nghĩa thuần tuý
      purisme.
Related search result for "thuần tuý"
Comments and discussion on the word "thuần tuý"