Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuần nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • homogène.
    • Một tổng thể thuần nhất
      un ensemble homogène
    • Hàm thuần nhất
      (toán học) fonction homogène.
Related search result for "thuần nhất"
Comments and discussion on the word "thuần nhất"