Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuần nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Chỉ toàn một loại, không pha tạp. Nông dân không phải là một giai cấp thuần nhất.
Related search result for "thuần nhất"
Comments and discussion on the word "thuần nhất"