Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thuần nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Chỉ toàn một loại, không pha tạp. Nông dân không phải là một giai cấp thuần nhất.
Related search result for
"thuần nhất"
Words contain
"thuần nhất"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuận
thuế
chiến thuật
Thuận Hải
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Thuần Vược
Bình Tuy
thống nhất
thuần nhất
nhận thức
more...
Comments and discussion on the word
"thuần nhất"