Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convenir
Jump to user comments
nội động từ
  • thỏa thuận
    • Ils conviennent de se retrouver le dimanche
      họ thỏa thuận gặp nhau ngày chủ nhật
  • nhận; đồng ý là
    • Il convient de son erreur
      nó nhận là (có) sai lầm
  • hợp với
    • Cet emploi vous convient
      công việc ấy hợp với anh
  • il convient de; il convient que+ nên
    • Il convient de faire cela
      nên làm điều đó
    • Il convient que nous y réfléchissions sérieusement
      chúng ta nên nghĩ cẩn thận về việc đó
Related words
Related search result for "convenir"
Comments and discussion on the word "convenir"