Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuần khiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pur ; platonique ; chaste.
    • Mối tình thuần khiết
      un amour platonique
    • làm cho thuần khiết
      épurer.
    • Làm cho phong tục thuần khiết
      épurer les moeurs.
Related search result for "thuần khiết"
Comments and discussion on the word "thuần khiết"