French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tímh từ
- trong sạch, trong trắng; thuần khiết
- Air pur
không khí trong sạch
- Jeune fille pure
cô gái trong trắng
- Moeurs pures
phong tục thuần khiết
- thuần túy; đơn thuần
- Mathématiques pures
toán học thuần túy
- Raison toute pure
lý tính đơn thuần
- cheval pur sang
ngựa thuần chủng
danh từ giống đực
- người hết mực trung thành
- Les purs de leur parti
những người hết mực trung thành
- Les purs de leur parti
những người hết mực trung thành trong đảng của họ