Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paria
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tiện dân (ấn Độ)
  • người cùng khổ; người bị khinh miệt, người bị ruồng bỏ
Related search result for "paria"
Comments and discussion on the word "paria"