Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
platonisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • học thuyết Pla-ton
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính thuần khiết (của ái tình)
Related search result for "platonisme"
Comments and discussion on the word "platonisme"