Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiện nghệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). Giỏi nghề, lành nghề. Một tay lái thiện nghệ. Làm có vẻ rất thiện nghệ.
Related search result for "thiện nghệ"
Comments and discussion on the word "thiện nghệ"