Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thiển cận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nông cạn, chỉ nhìn thấy việc gần: ý kiến thiển cận.
Related search result for "thiển cận"
Comments and discussion on the word "thiển cận"