Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thiển ý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (kc.). Ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường). Theo thiển ý của tôi.
Related search result for "thiển ý"
Comments and discussion on the word "thiển ý"