Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thanh tra
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.
  • II d. (kng.). Người làm nhiệm vụ . Đoàn thanh tra của bộ.
Related search result for "thanh tra"
Comments and discussion on the word "thanh tra"