Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thanh quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần trên của khí quản, có thể phát ra tiếng khi không khí đi qua từ phổi.
Related search result for "thanh quản"
Comments and discussion on the word "thanh quản"