Jump to user comments
liên từ
- hơn
- more perfect than
hoàn hảo hơn
- less perfect than
kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
- less than
ít hơn, kém, chưa đầy
- less than thirty
chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
- more than
nhiều hơn, trên, quá
- more than a hundred
hơn một trăm, trên một trăm
- no other than
chỉ là, không khác gì
- rather than
thà rằng... còn hơn
- we would (had) rather die than lay down our arms
chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí