Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dichloromethane
Jump to user comments
Noun
  • chất dichloromethane - chất lỏng không bắt cháy, được dùng làm dung môi, chất sơn và chất làm lạnh
Comments and discussion on the word "dichloromethane"