Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thủ thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình: Đứng thủ thế.
Related search result for "thủ thế"
Comments and discussion on the word "thủ thế"