Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 t. Có một chân teo lại và ngắn hơn chân kia do bị tật. Người thọt. Chân trái bị thọt.
2 p. Chạy thẳng một mạch vào bên trong; tọt. Chạy thọt vào nhà.
Related search result for
"thọt"
Words pronounced/spelled similarly to
"thọt"
:
thắt
thất
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thoát
thoạt
more...
Words contain
"thọt"
:
thì thọt
thọt
Comments and discussion on the word
"thọt"