Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thịnh trị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Xã hội) thịnh vượng và yên ổn: một thời đại thịnh trị của chế độ phong kiến.
Related search result for "thịnh trị"
Comments and discussion on the word "thịnh trị"