Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thế tục hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • séculariser ; laïciser.
    • Thế tục hóa một tu viện
      séculariser un couvent
    • Thế tục hóa nhà trường
      laïciser les écoles.
Related search result for "thế tục hóa"
Comments and discussion on the word "thế tục hóa"