Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diviniser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phong thần
  • (nghĩa rộng) thần thánh hóa
    • Diviniser la vie
      thần thánh hóa cuộc sống
Related words
Related search result for "diviniser"
Comments and discussion on the word "diviniser"