Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabaisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giảm giá trị
    • Rabaisser les mérites de quelqu'un
      làm giảm giá trị công lao của ai
  • hạ, làm nhụt
    • Rabaisser l'orgueil de quelqu'un
      hạ tính kiêu căng của ai
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống
    • Rabaisser un tableau placé trop haut
      hạ thấp một bức tranh treo quá cao
    • rabaisser le caquet de quelqu'un
      xem caquet
Related words
Related search result for "rabaisser"
Comments and discussion on the word "rabaisser"