Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fossile
Jump to user comments
{{fossile}}
tính từ
  • hóa đá, hóa thạch
    • Plantes fossiles
      cây hóa thạch
  • cổ hủ; lạc hậu
    • Lois fossiles
      những đạo luật cổ hủ
danh từ giống đực
  • (vật) hóa đá; hóa thạch
  • kẻ cổ hủ
Related search result for "fossile"
Comments and discussion on the word "fossile"