Jump to user comments
danh từ giống đực
- sắt liếc dao; đá liếc liềm
- (từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng)
- changer son fusil d'épaule
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề
- coup de fusil
bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn)
- en coup de fusil
dài và hẹp
- Logement en coup de fusil
chỗ ở dài và hẹp