Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thắc mắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (hoặc d.). Có điều cảm thấy không thông, cần được giải đáp. Thắc mắc về chính sách. Thắc mắc không được lên lương. Nêu thắc mắc để thảo luận. Những thắc mắc cá nhân.
Related search result for "thắc mắc"
Comments and discussion on the word "thắc mắc"