Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thập thò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thấp tho. Khi thò ra, khi thụt vào, liền liền: Chú bé thập thò ở cửa, không dám vào.
Related search result for "thập thò"
Comments and discussion on the word "thập thò"