Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thập phương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Mười hướng. 2. t. Khắp mọi nơi : Khách thập phương.
Related search result for "thập phương"
Comments and discussion on the word "thập phương"