Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thận trọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prudent ; précautionneux ; circonspect ; scrupuleux.
    • Người thận trọng
      homme précautionneux ;
    • Câu trả lời thận trọng
      réponse prudente.
Related search result for "thận trọng"
Comments and discussion on the word "thận trọng"