Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Đồ đan khít bằng tre, hình tròn, lòng sâu, dùng để đựng: đan thúng cạp thúng. 2. Lượng hạt rời đựng đầy một cái thúng: mua mấy thúng gạo. 3. Thuyền thúng, nói tắt: đi thúng theo kinh rạch.
Related search result for
"thúng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thúng"
:
thang
tháng
Tháng
thăng
thằng
thằng
thẳng
thắng
Thắng
thặng
more...
Words contain
"thúng"
:
nón thúng quai thao
thúng
thúng mủng
thuyền thúng
Words contain
"thúng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thúng
thúng mủng
thuyền thúng
úp
phịch
lồng bàn
san
mủng
nôi
kéo lê
more...
Comments and discussion on the word
"thúng"