Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thùy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Mỗi phần của một số bộ phận bên trong cơ thể: Thùy phổi; Thùy gan.
Related search result for "thùy"
Comments and discussion on the word "thùy"