Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Xác người: chết phơi thây vùi thây quân thù.
  • 2 đgt., khng. (kết hợp hạn chế, thường đi sau kệ) Để mặc, muốn ra sao thì ra: khuyên mãi không nghe thì (kệ) thây nó.
Related search result for "thây"
Comments and discussion on the word "thây"