Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thây
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Xác người: chết phơi thây vùi thây quân thù.
2 đgt., khng. (kết hợp hạn chế, thường đi sau kệ) Để mặc, muốn ra sao thì ra: khuyên mãi không nghe thì (kệ) thây nó.
Related search result for
"thây"
Words pronounced/spelled similarly to
"thây"
:
thay
thảy
thây
thầy
thấy
thùy
thủy
Words contain
"thây"
:
kệ thây
mặc thây
phanh thây
thây
thây kệ
thây ma
thối thây
trối thây
Comments and discussion on the word
"thây"