Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thói
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Lối, cách sống hay hoạt động, thường không tốt, được lặp lại lâu ngày thành quen. Thói hư tật xấu. Giở thói du côn. Mãi mới bỏ được thói nghiện ngập. Đất có lề, quê có thói (tng.).
Related search result for
"thói"
Words pronounced/spelled similarly to
"thói"
:
thai
thải
thái
Thái
thi
thì
thì
thí
thị
thoái
more...
Words contain
"thói"
:
lề thói
quen thói
thói
thói đời
Thói nước Trịnh
thói phép
thói quen
thói tục
thói thường
Words contain
"thói"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thói
lề thói
thói quen
Thói nước Trịnh
thói tục
quen thói
chẳng phen
thói đời
nền nếp
tiêm nhiễm
more...
Comments and discussion on the word
"thói"