Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.
Related search result for "thình"
Comments and discussion on the word "thình"