Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thánh thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • saint et génie ; saint.
    • Ông ta có phải là thánh thần gì đâu
      il n'est pas du tout un saint
    • Chúa thánh thần
      le Sain-Esprit ; le Sanctificateur.
Related search result for "thánh thần"
Comments and discussion on the word "thánh thần"