Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
terrestrial
/ti'restriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đất, (thuộc) trái đất
  • ở trên mặt đất, ở thế gian
  • (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
Related search result for "terrestrial"
Comments and discussion on the word "terrestrial"