Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
planetary
/'plænitəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hành tinh
    • planetary system
      hệ thống hành tinh
  • ở thế gian này, trần tục
  • đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
Related search result for "planetary"
Comments and discussion on the word "planetary"