French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người giữ
- Teneur de livres
người giữ sổ sách kế toán
- teneur de copie
người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử)
danh từ giống cái
- nội dung
- La teneur d'un traité
nội dung bản hòa ước
- lượng chứa, hàm lượng
- Teneur en or d'un minerai
hàm lượng vàng trong một chất quặng