Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mainteneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì
    • Mainteneur des moeurs
      người duy trì phong tục
Related search result for "mainteneur"
Comments and discussion on the word "mainteneur"