Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tenaille
Jump to user comments
danh từ giống cái (thường số nhiều)
  • cái kìm
    • Arracher un clou avec des tenailles
      dùng kìm nhổ đinh
  • (nghĩa bóng) gọng kìm
    • Les tenailles de la peur
      gọng kìm của sự sợ hãi
Related search result for "tenaille"
Comments and discussion on the word "tenaille"