Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tenailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giày vò day dứt
    • La faim le tenaille
      cơn đói giày vò nó
    • Le remords le tenaille
      lòng hối hận day dứt nó
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp
Related search result for "tenailler"
  • Words contain "tenailler" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    giày vò day dứt
Comments and discussion on the word "tenailler"