Jump to user comments
danh từ giống cái{{taupe}}
- (động vật học) chuột chũi
- (động vật học) cá nhám hồi
- (tiếng lóng, biệt ngữ) công binh
- (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) lớp toán đặc biệt, lớp dự bị vào Bách khoa
- myope comme une taupe
cận thị quá
- noir comme une taupe
đen sì
- vieille taupe
mụ già khó chịu
- vivre comme une taupe
ru rú trong nhà