Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapé
Jump to user comments
tính từ
  • chín mẫu (quả cây)
  • (thông tục) hốc hác
    • Joues tapées
      má hốc hác
  • (thân mật) gàn, điên điên
    • Bien tapé
      đích đáng
    • Une réponse bien tapée
      câu trả lời đích đáng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ép và sấy
    • Pomme tapée
      táo ép và sấy
Related search result for "tapé"
Comments and discussion on the word "tapé"