Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
tariff
/'tærif/
Jump to user comments
danh từ
giá
bảng kẻ giá
thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
preferential tariff
thuế quan ưu đãi
biểu thuế quan
tariff reform
sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
ngoại động từ
định giá
định thuế
Related search result for
"tariff"
Words pronounced/spelled similarly to
"tariff"
:
tariff
terrify
thrive
torpify
tribe
trip
tripe
turf
turfy
Words contain
"tariff"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giá biểu
bảo hộ
Comments and discussion on the word
"tariff"