Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tariff
/'tærif/
Jump to user comments
danh từ
  • giá
  • bảng kẻ giá
  • thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
    • preferential tariff
      thuế quan ưu đãi
  • biểu thuế quan
    • tariff reform
      sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
ngoại động từ
  • định giá
  • định thuế
Related search result for "tariff"
Comments and discussion on the word "tariff"