Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đập, sự đánh, sự đá
    • Tapement de pied
      sự đá chân
  • tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá
    • Des tapements de sa canne
      những tiếng đập của cây gậy ông ấy
Related search result for "tapement"
Comments and discussion on the word "tapement"