Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapant
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) đúng lúc chuông đánh
    • Midi tapant
      đúng lúc chuông đánh mười hai giờ trưa, đúng mười hai giờ trưa
Related search result for "tapant"
Comments and discussion on the word "tapant"