Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tự cảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Tác dụng của một dòng điện gây một dòng cảm ứng ngay trong mạch mà nó chạy qua và làm cho dòng chậm lại đối với hiệu điện thế.
Related search result for "tự cảm"
Comments and discussion on the word "tự cảm"