Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thư cầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sách và đàn, tiêu biểu cho người văn nhân, tài tử "Túi đàn cặp sách đề huề dọn sang" (Kiều)
Comments and discussion on the word "thư cầm"