Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. (kết hợp hạn chế). Đầy tớ (nói tắt). Thầy nào tớ ấy (tng.).
  • II đ. Từ dùng để tự xưng một cách thân mật giữa bạn bè còn ít tuổi. mang giúp cậu.
Related search result for "tớ"
Comments and discussion on the word "tớ"