Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tộ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đắc tội
đền tội
buộc tội
chịu tội
chuộc tội
Dao (dân tộc)
dân tộc
gỡ tội
gia tộc
giảm tội
Hán tộc
hỏi tội
hoàng tộc
huyết tộc
Kháng (dân tộc)
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-me (dân tộc)
Kinh (dân tộc)
làm tội
luận tội
nguyên tội
phải tội
phục tội
quí tộc
quý tộc
quy tội
rửa tội
tam tộc
tôn tộc
tù tội
tạ tội
tử tội
tộ
tộc
tộc đoàn
tộc biểu
tộc trưởng
tội
tội ác
tội đồ
tội gì
tội hữu sở qui
tội lỗi
tội lệ
tội lệ gì
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội tình
tội trạng
tội vạ
tội vạ gì
tột
tột đỉnh
tột độ
tột bậc
tột mực
tột phẩm
thú tội
thấy tội
thế tộc
thục tội
thị tộc
thoát tội
trọng tội
trị tội
Tru di tam tộc
trưởng tộc
tư sản dân tộc
vô tội
xá tội
xưng tội