Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tể tướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thừa tướng, tướng quốc. Chức quan cao nhất trong triều đình phong kiến, thay mặt vua mà cai trị.
Related search result for "tể tướng"
Comments and discussion on the word "tể tướng"