Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đông Tấn tây Tần
địa tầng
Ba Tầng
dạ Sở, bụng Tần
giai tầng
Giấc mơ Tần
Hán và Tần
hải tần
Huơu Tần
Kẻ Tấn người Tần
kẻ Việt người Tần
kết tầng
Lửa Tần trong Hạng
mây Tần
Nguyễn Phúc Tần
nham kết tầng
phi tần
phi tần
sông Tần
tĩnh khí tầng
tảo tần
tần
Tần
tần
Tần nữ, Yên Cơ
tần ngần
tần phiền
tần số
tần tảo
tầng
tầng lớp
Tầng Quái
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc